Có 2 kết quả:
藏器待时 cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ • 藏器待時 cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conceal one's abilities and wait (idiom); to lie low and await the opportune moment
Bình luận 0
cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to conceal one's abilities and wait (idiom); to lie low and await the opportune moment
Bình luận 0